Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
état
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tình trạng, trạng thái, tình huống
    • état de santé
      tình trạng sức khỏe
    • état normal
      trạng thái bình thường
    • état de fonctionnement
      trạng thái làm việc
    • état initial
      trạng thái ban đầu
    • état de transition
      trạng thái chuyển tiếp
    • état intermédiaire
      trạng thái trung gian
    • état de repos
      trạng thái nghỉ
    • état cristallin
      trạng thái kết tinh
    • état dégénéré
      trạng thái suy biến
    • état d'équilibre
      trạng thái cân bằng
    • état hors d'équilibre
      trạng thái mấtcân bằng
    • état amorphe
      trạng thái vô định hình
    • état anhydre
      trạng thái khan
    • état bloqué
      trạng thái bị phong toả
    • état colloïdal
      trạng thái keo
    • état quasi-stationnaire
      trạng thái chuẩn dừng
    • état critique
      trạng thái tới hạn
    • état surcritique
      trạng thái trên tới hạn
    • état d'apesanteur
      trạng thái không trọng lượng
    • état excité/état d'excitation
      trạng thái kích thích
    • état fondamental
      trạng thái cơ bản
    • état final
      trạng thái chung cuộc
    • état stable
      trạng thái ổn định
  • thể
    • état gazeux
      thể khí
    • état liquide
      thể lỏng
    • état solide
      thể rắn
    • état plastique
      thể dẻo
    • état de vapeur
      thể hơi
  • địa vị xã hội, chức nghiệp
    • état militaire
      địa vị quân nhân
  • biểu, bản kê, danh sách
    • état du personnel d'un service
      danh sách nhân viên một sở
  • nước, bang
    • Les grands états
      những nước lớn
    • état fédéral
      liên bang
  • (Etat) Nhà nước
    • Conseil d'Etat
      Hội đồng Nhà nước
  • (sử học) đẳng cấp
    • Tiers état
      đẳng cấp thứ ba
  • (sử học) hội đồng, quốc hội
    • états provinciaux
      hội đồng hàng tỉnh
    • états généraux
      quốc hội
    • affaire d'Etat
      quốc gia đại sự
    • coup d'Etat
      cuộc đảo chính, cuộc chính biến
    • en état de
      có thể, có khả năng
    • en l'état
      trong tình trạng ấy
    • en tout état de cause
      dù sao đi nữa
    • état civil
      hộ tịch
    • état d'âme
      tâm trạng
    • état de choses
      sự tình
    • état des lieux
      giấy chứng nhận tình trạng nơi ở (giữa người chủ và người mới đến thuê)
    • état de siège
      giới nghiêm
    • état de service
      trạng thái làm việc; lý lịch công tác
    • être dans un bel état
      (mỉa mai) đẹp nhỉ
    • être (se mettre) dans tous ses états
      (thân mật) cuống quít; vùng vằng
    • faire état de
      khoe khoang; đề cao
    • hors d'état
      không dùng được nữa; không còn khả năng
    • Hors d'état de nuire
      không còn khả năng làm hại nữa
    • tenir en état
      giữ gìn để sẵn sàng, sắp sẵn
Related words
Related search result for "état"
Comments and discussion on the word "état"