Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for chế độ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Cha Chiêu
cha ghẻ
chả giò
chạy chữa
châu chấu
Châu Hoà
Châu Hoá
Châu Hội
Châu Khê
Châu ổ
chầu chực
che chở
chẻ hoe
cheo cưới
chéo áo
chê cười
chế giễu
chế khoa
chỉ huy
chí ác
Chí Cà
chí hiếu
Chí Hoà
Chí Khê
chí khí
chìa khóa
chiều ý
chiếu chỉ
chiếu cố
chịu khó
chó sói
chọc ghẹo
Chợ Chu
Chợ Chùa
Chợ Gạo
chơi ác
chơi chữ
Chu Hoá
chu kỳ
chủ yếu
chú giải
chú ý
chua cay
Chư á
Chư Gu
chư hầu
Chư Sê
chữ cái
chữ cù