Jump to user comments
noun
- System, order, regime
- chế độ phong kiến
the feudal system
- Regulation, regimen
- chế độ ăn uống của người bệnh
the patient's regimen, the patient's diet
- chế độ khen thưởng và kỷ luật
the regulations concerning rewards and punishments
- chế độ quản lý xí nghiệp
the regulations concerning the management of enterprises
- chế độ canh tác
the regulations concerning cultivation of land