Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
seriousness
/'siəriəsnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang
  • tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...)
  • tính chất thành thật, tính chất thật sự
Comments and discussion on the word "seriousness"