Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
negativity
/'negətivnis/ Cách viết khác : (negativity) /,negə'tiviti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán
  • tính chất tiêu cực
Related search result for "negativity"
Comments and discussion on the word "negativity"