Jump to user comments
adj
- Tight, narrow
- đôi giày chật
a pair of tight shoes
- người đông, nhà chật
large family, narrow house
- Overcrowded, crammed, packed
- quần áo nhét chật va li
clothes crammed into a suitcase
- người xem đứng chật hai bên đường
onlookers packed the two sides of the road
- chuyến tàu chật như nêm
an overcrowded train
- rạp hát chật ních những người
the theatre was packed with people