Jump to user comments
verb
- To stitch
- chần rồi mới may
to stitch before sewing
- chần áo bông
to stitch a padded cotton jacket
- To scald, to blanch
- chần bầu dục
to blanch kidneys
- chần mì
to scald vermicelli
- To dress down
- chần cho ai một trận
to dress somebody down, to give somebody a dressing-down