Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
infaillible
Jump to user comments
tính từ
  • không thể sai lầm
  • Se croire infaillible + tưởng mình không thể sai lầm
  • chắc chắn thành công, chắc chắn có hiệu nghiệm
    • Méthode infaillible
      phương pháp chắc chắn thành công
    • Remède infaillible
      thuốc chắc chắn có hiệu nghiệm
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nhất thiết sẽ xảy ra, chắc chắn
Related search result for "infaillible"
Comments and discussion on the word "infaillible"