Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
chạm lộng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sculpter à jour; repercer
    • Chạm lộng một tấm gỗ
      sculpter à jour une plache à bois
    • Chạm lộng một đồ kim hoàn
      repercer un ouvrage d'orfèvrerie
Related search result for "chạm lộng"
Comments and discussion on the word "chạm lộng"