Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chăm chỉ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • appliqué; assidu; studieux
    • Học sinh chăm chỉ
      écolier appliqué
    • Làm việc chăm chỉ
      travailler de façon assidue ; travailler assidûment
    • Công nhân chăm chỉ
      ouvrier assidu
Related search result for "chăm chỉ"
Comments and discussion on the word "chăm chỉ"