Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
attentif
Jump to user comments
tính từ
  • chăm chú
    • Oreille attentive
      tai chăm chú nghe
  • ân cần, chăm chút
    • Soins attentifs
      sự chăm nom ân cần
Related words
Related search result for "attentif"
Comments and discussion on the word "attentif"