Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
soin
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (số nhiều) sự chăm sóc, sự săn sóc; sự chăm chút
    • Entourer quelqu'un de soins
      ân cần săn sóc ai
    • Premiers soins donnés à un blessé
      những sự chăm sóc ban đầu đối với một người bị thương
  • nhiệm vụ chăm sóc
    • Confier à quelqu'un le soin de sa maison
      giao cho ai nhiệm vụ chăm sóc nhà cửa
  • sự cẩn thận, sự kỹ càng
    • Faire ses devoirs avec soin
      làm bài cẩn thận
  • sự chải chuốt
    • Cheveux arrangés avec soin
      đầu tóc chải chuốt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự lo lắng; mối lo âu
    • Un coeur exempt de soin
      lòng không chút lo âu
    • eux bons soins de quelqu'un
      nhờ ai chuyển (thư)
    • avoir soin de; prendre soin de
      chăm sóc
    • petits soins
      xem petit
    • soins du ménage
      việc nội trợ
Related words
Related search result for "soin"
Comments and discussion on the word "soin"