Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quáng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt 1. Chói mắt, không trông rõ: Phải rằng nắng quáng đèn lòa, rõ ràng ngồi đó chẳng là Thúc-sinh (K). 2. Không nhìn rõ: Việc người thì sáng, việc mình thì quáng (tng).
Related search result for "quáng"
Comments and discussion on the word "quáng"