Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
chính quyền
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pouvoir; autorité; administration
    • Chính quyền trung ương
      pouvoir central
    • Chính quyền cấp trên
      autorité supérieure
    • Quyết định của chính quyền
      décision de l'administration
Related search result for "chính quyền"
Comments and discussion on the word "chính quyền"