Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intérim
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thời gian tạm quyền
    • Gouverner pendant un intérim
      cai trị trong thời gian tạm quyền
  • sự tạm quyền chỉ huy
    • Commander par intérim
      tạm quyền chỉ huy
    • par intérim
      quyền
    • Ministre par intérim
      quyền bộ trưởng
Related search result for "intérim"
Comments and discussion on the word "intérim"