Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
autonomie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quyền tự trị; chế độ tự trị
  • (triết học) quyền tự do; quyền tự chủ
    • Principe de l'autonomie de la volonté
      (pháp lý) nguyên tắc tự do ý chí
Related search result for "autonomie"
Comments and discussion on the word "autonomie"