Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ý chí
ý chí
ý chí luận
đính chính
đông chí
đạo chích
đảo chính
đắc chí
đế chính
đốc chính
đồng chí
địa chí
địa chính
địa chính trị
định chí
động vật chí
đoan chính
bán chính thức
báo chí
bạo chính
bấm chí
bất đắc chí
bất chính
bền chí
bức chí
bực chí
bố chính
bổ chính
bộ chính trị
bi chí
bưu chính
có chí
công chính
cải chính
cấu chí
củ chính
cố chí
châm chích
chân chính
chí
chí ác
chí ít
chí cao
chí công
chí cốt
chí cha chí chát
chí chát
chí chí
chí chết
chí choé
chí hiếu
chí hướng
chí khí
chí khổ
chí lí
chí nguy
chí nguyện
chí nguyện quân
chí như
chí phải
chí sĩ
chí tâm
chí tình
chí tôn
chí tử
chí thành
chí thân
chí thiết
chí thiểu
chí thiện
chí tuyến
chí ư
chích
chích chích
chín
chín bệ
chín cây
chín chắn
chín khúc
chín mé
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last