Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chín chắn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sérieux ; réfléchi ; avisé
    • Một thanh niên chín chắn
      un jeune homme sérieux
    • Người chín chắn
      homme réfléchi
    • Một nhà báo chín chắn
      un journaliste avisé
Related search result for "chín chắn"
Comments and discussion on the word "chín chắn"