Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for chí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
rủn chí
sâm bố chính
sờn chí
tài chính
túc chí
tạp chí
tháng chín
thân chính
thích chí
thất chí
thậm chí
thực vật chí
thối chí
thị chính
thiện chí
thiện chính
thoái chí
thoả chí
thương chính
toại chí
triều chính
trung chính
tu chí
tu chính
tu chính án
vô chính phủ
vô chính trị
vôi chín
viễn chí
xuất chính
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last