Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chê bai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • réprouver; critiquer; désavouer; vilipender; redire
    • Chê bai một thái độ
      réprouver une attitude
    • Chê bai một hành động
      critiquer une action
    • Chê bai hạnh kiểm của ai
      désavouer la conduite de quelqu' un
    • Bị dư luận chê bai
      vilipendé par l'opinion publique
    • Tôi không thấy gì đáng chê bai cả
      je n'y trouve rien à redire
    • sự chê bai
      réprobation
Related search result for "chê bai"
Comments and discussion on the word "chê bai"