Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
objecter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bác bẻ
    • Il n'a rien objecté à mes raisons
      nó không bác bẻ gì về những lý lẽ của tôi
  • chê, chê trách
    • On lui objecte son jeune âge
      người ta chê anh ta còn ít tuổi
  • viện cớ, lấy cớ
    • Objecter la fatigue pour ne pas sortir
      viện cớ mệt để ở nhà
Related words
Related search result for "objecter"
Comments and discussion on the word "objecter"