Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sifflet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cái còi
  • (số nhiều) tiếng huýt còi chê bai; sự chê bai
    • S'exposer aux sifflets
      bị chê bai
  • (thông tục) họng
    • Serrer le sifflet
      chẹn họng
    • couper le sifflet à quelqu'un
      xem couper
    • en sifflet
      vát cạnh
Related search result for "sifflet"
Comments and discussion on the word "sifflet"