Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for chéchia in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
chia
chiền chiền
chia rẽ
chia hết
chia sẻ
chia chọn
chia tay
chia bài
xoay chiều
chia cắt
chia xẻ
chia phần
chiền chiện
một chiều
chia đốt
phân chia
chia phôi
chia loại
phong vận
gió
ra chiều
chia lô
xế bóng
chợ chiều
sớm chiều
xuôi chiều
xuôi chiều
chia nhỏ
bài
nắng quái
một
cung chiều
chùa chiền
chia đàn
đổi chiều
chia buồn
nuông chiều
ngược chiều
kinh chiều
chiềng
chiền
số chia
số bị chia
phép chia
ban chiều
bốn
đậu chiều
lưu chiểu
chia ô
chia lìa
chia li
bĩnh
ân ưu
buổi chiều
càn khôn
nội bộ
ám quẻ
bảng lảng
chũi
ảm đạm
nhà hàng
biết đâu chừng
bao gồm
trầu cau
bôn ba
măm mún
ỏn ẻn
bắt phạt
xế
xế
sở thích
cá nhân
rảnh
xói
phe
biết đâu
mầm
lô
bữa ăn
tà
First
< Previous
1
2
Next >
Last