Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bảng lảng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • confus; vague; flou
    • Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn (Bà huyện Thanh Quan)
      le crépuscule du soir jette sur le ciel sa lumière confuse
    • Bảng lảng bơ lơ
      xem bơ lơ
Related search result for "bảng lảng"
Comments and discussion on the word "bảng lảng"