version="1.0"?>
- lot
- Chia mảnh đất ra làm ba lô
diviser le terrain en trois lots
- tas
- Có hàng lô chi tiết
il y a des tas de détails
- tapée; fournée ; tripotée
- Một lô trẻ con
une tapée d'enfants
- Một lô bánh mì
une fournée de pain
- Một lô kẻ hiếu kì
une tripotée de badauds