Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
bao gồm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • comprendre; englober; embrasser; impliquer; inclure; renfermer
    • Các nước Đông Dương bao gồm nước Việt Nam , nước Lào và nước Căm-pu-chia
      les pays indochinois comprennent le Vietnam, le Laos et le Kampuchéa
    • Ngày xưa , triết học bao gồm tất cả khoa học
      jadis, la philosophie embrassait toutes les sciences
    • Từ ấy bao gồm nhiều ý
      ce mot implique plusieurs idées
    • Điều kiện ấy bao gồm một điều kiện khác
      cette condition en inclut une autre
Comments and discussion on the word "bao gồm"