Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cerise
Jump to user comments
{{quả anh đào}}
danh từ giống cái
  • quả anh đào
    • bouche cerise
      miệng xinh đỏ chót
    • être rouge comme une cerise
      đỏ ửng
tính từ (không đổi)
  • (có) màu anh đào
    • Cravates cerise
      ca vát màu anh đào
Related search result for "cerise"
Comments and discussion on the word "cerise"