Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
caterpillar
/'kætəpilə/
Jump to user comments
danh từ
  • sâu bướm
  • (kỹ thuật) dây xích; xe dây xích
  • (nghĩa bóng) người tham tàn; quân hút máu hút mủ
Related words
Related search result for "caterpillar"
Comments and discussion on the word "caterpillar"