Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
, )
caserne
Jump to user comments
danh từ giống cái
doanh trại, trại (của bộ đội)
(nghĩa xấu) nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng, nhưng vô duyên)
plaisanteries de caserne
lời đùa thô bỉ
vie de caserne
cuộc sống câu thúc
Related search result for
"caserne"
Words pronounced/spelled similarly to
"caserne"
:
cairn
carène
caréné
carême
carme
carminé
carné
carnée
caserne
cerne
more...
Words contain
"caserne"
:
caserne
casernement
caserner
encaserner
Words contain
"caserne"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
dinh trại
đồn trại
doanh trại
tiếp phẩm
trại lính
canh phòng
trại
Comments and discussion on the word
"caserne"