Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
caserne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • doanh trại, trại (của bộ đội)
  • (nghĩa xấu) nhà trại lính (nhà to, rộng, có nhiều buồng, nhưng vô duyên)
    • plaisanteries de caserne
      lời đùa thô bỉ
    • vie de caserne
      cuộc sống câu thúc
Related search result for "caserne"
Comments and discussion on the word "caserne"