Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
cairn
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • đống đá đánh dấu (của các nhà thám hiểm)
  • (sử học) mô đất, mô đá (của người Xen-tơ xưa)
Related search result for "cairn"
Comments and discussion on the word "cairn"