Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
carnée
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) (có) màu thịt
    • Fleur carné
      hoa màu thịt
  • (gồm có) thịt
    • Régime carnée
      chế độ ăn thịt
Related search result for "carnée"
Comments and discussion on the word "carnée"