Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for carénage in Vietnamese - French dictionary
nội trợ
nhộn
thu vén
lòng tàu
trị gia
gia chính
thành gia
gia đình
bơi nghiêng
tứ đức
đại gia đình
củi lửa
trung triêng
gia dụng
giàu sang
lừng chừng
buông câu
lườn
gia thất
son sẻ
vun vén
bơi lội
lo liệu
tổ ấm
phó mặc
mòi
vợ
vợ
phiền nhiễu
lủng củng
lành
chồng
riêng
một