Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phiền nhiễu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • importuner; tracasser
    • Phiền nhiễu bạn bè
      importuner ses amis
  • tracassier
    • Nạn quan liêu phiền nhiễu
      bureacratie tracassière
    • điều phiều nhiễu
      tracas; tracasserie
    • Những điều phiều nhiễu trong cuộc sống gia đình
      les tracas du ménage
Related search result for "phiền nhiễu"
Comments and discussion on the word "phiền nhiễu"