Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
chồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • mari; époux
    • Vợ và chồng
      la femme et le mari ; l'épouse et l'époux ; les deux conjoints
  • entasser; empiler; superposer
    • Chồng các tấm ván
      entasser des planches
    • Chồng các sách lên nhau
      empiler des livres
    • Chồng đĩa lên nhau
      superposer les assiettes
  • tas; pile; empilement
    • Chồng gạch
      tas de briques
    • Một chồng hòm
      un empilement de caisses
    • Chồng đĩa
      pile d'assiettes
    • chồng chung vợ chạ
      état d'aldultère
    • chồng loan vợ phượng (văn chương; từ cũ)
      beau couple ; beau ménage
Comments and discussion on the word "chồng"