version="1.0"?>
- mari; époux
- Vợ và chồng
la femme et le mari ; l'épouse et l'époux ; les deux conjoints
- entasser; empiler; superposer
- Chồng các tấm ván
entasser des planches
- Chồng các sách lên nhau
empiler des livres
- Chồng đĩa lên nhau
superposer les assiettes
- tas; pile; empilement
- Chồng gạch
tas de briques
- Một chồng hòm
un empilement de caisses
- Chồng đĩa
pile d'assiettes
- chồng chung vợ chạ
état d'aldultère
- chồng loan vợ phượng (văn chương; từ cũ)
beau couple ; beau ménage