Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
calibre
/'kælibə/
Jump to user comments
danh từ
  • cỡ, đường kính (nòng súng, viên đạn)
  • (nghĩa bóng) phẩm chất, tính chất, năng lực; thứ, hạng, cỡ
    • a man of large calibre
      người cỡ lớn, người có năng lực, người có bản lĩnh
Related words
Related search result for "calibre"
Comments and discussion on the word "calibre"