French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- kê, chèn
- Caler une armoire
kê một cái tủ
- đóng chặt, giữ chặt, cố định lại
nội động từ
- dừng lại, đứng lại
- Le moteur a calé
động cơ đã dừng lại
- (thân mật) chùn lại, chịu thua
- Il a calé devant la difficulté
nó đã chùn lại trước khó khăn