Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intercaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lồng, gài, xen, đưa vào
    • Intercaler un exemple dans un texte
      đưa một ví dụ vào một bài văn học
Related search result for "intercaler"
Comments and discussion on the word "intercaler"