Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cailler
Jump to user comments
nội động từ
  • đông (thành) cục
  • (thông tục) rét, lạnh
  • (không ngôi) (thân mật) đông giá
    • Il caille aujourd'hui
      hôm nay đông giá
Related search result for "cailler"
Comments and discussion on the word "cailler"