Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
bằng cấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • diplôme; certificat; parchemin; titre
    • Người ta mến ông ấy không phải vì bằng cấp mà vì đức tính của ông
      on l'estime non pas à cause de ses parchemins, mais à cause de ses vertus
    • Tuyển theo bằng cấp
      recruter sur titres
Comments and discussion on the word "bằng cấp"