Jump to user comments
noun
- Rank, level, class
- chính quyền các cấp
all levels of government
- sĩ quan cấp tá
an officer of a field rank, a field-officer
- Grade
- lớp bảy là lớp cuối cùng của cấp hai
the 7th form is the last of the second grade
adj
- Urgent, pressing
- việc cấp lắm
a very pressing business
verb
- To grant, to issue
- cấp học bổng cho học sinh