Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
cảm hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
cảm hoá đgt. (H. hoá: biến thành) Làm cho người ta cảm phục cái hay, cái tốt của mình mà bỏ cái xấu để theo gương mình: Lòng Hồ Chủ tịch rộng như biển cả bao dung, cảm hoá tất cả mọi người (PhVĐồng).
Related search result for
"cảm hóa"
Words pronounced/spelled similarly to
"cảm hóa"
:
Cam Hoà
cảm hóa
Cẩm Hà
Chiêm Hoá
Words contain
"cảm hóa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Hóa nhi
nhiệt hóa học
Hóa vượn bạc, sâu cát
o-xy hóa
giá trị giao dịch
Thần Phù
thị trường
phong hóa
nhập siêu
phân hoá
more...
Comments and discussion on the word
"cảm hóa"