Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cạo
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. 1. Cắt sát da tóc hay lông: Cạo đầu; Cạo râu; Cạo lông lợn 2. Làm cho lớp bám vào bên ngoài bong ra: Cạo gỉ; Cạo vôi tường; Cạo lớp sơn ở cửa 3. Mắng nghiêm khắc (thtục): Đi chơi đêm về bị bố cạo cho một mẻ.
Related search result for
"cạo"
Words pronounced/spelled similarly to
"cạo"
:
cá gỗ
cao
Cao
cào
cáo
cạo
Cầu ô
chao
chào
chảo
more...
Words contain
"cạo"
:
cạo
cạo giấy
dao cạo
thợ cạo
Comments and discussion on the word
"cạo"