Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cạo giấy
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. (kng.). Làm việc bàn giấy trong công sở (hàm ý khinh hoặc mỉa mai). Nghề cạo giấy của công chức.
Related search result for "cạo giấy"
Comments and discussion on the word "cạo giấy"