Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cạnh tranh
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Cố gắng giành phần hơn, phần thắng về mình giữa những người, những tổ chức hoạt động nhằm những lợi ích như nhau. Các công ti cạnh tranh với nhau giành thị trường.
Related search result for
"cạnh tranh"
Words contain
"cạnh tranh"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tranh
Mở tranh lấp rào
chiến tranh
đấu tranh
tranh thủ
cục diện
tranh cãi
hòa bình
tranh ảnh
tranh chấp
more...
Comments and discussion on the word
"cạnh tranh"