Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cạnh tranh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cố gắng giành phần hơn, phần thắng về mình giữa những người, những tổ chức hoạt động nhằm những lợi ích như nhau. Các công ti cạnh tranh với nhau giành thị trường.
Related search result for "cạnh tranh"
Comments and discussion on the word "cạnh tranh"