Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
cười
Jump to user comments
version="1.0"?>
rire
se moquer de; railler; rire de; persifler; ridiculiser
Related search result for
"cười"
Words pronounced/spelled similarly to
"cười"
:
ca kĩ
ca sĩ
cà gai
cà gỉ
cà ổi
cả cái
cả cười
cá chai
cai
cài
more...
Words contain
"cười"
:
buồn cười
cả cười
chê cười
chết cười
cười
cười ồ
cười bò
cười cợt
cười chê
cười duyên
more...
Comments and discussion on the word
"cười"