version="1.0"?>
- se baser sur; se fonder sur; tabler sur
- Anh căn cứ vào đâu mà khẳng định như thế
sur quoi vous basez-vous pour affirmer cela?
- Căn cứ vào một số hiện tượng
se fonder sur un certain nombre de phénomènes
- Căn cứ vào một sự kiện
tabler sur un événement
- en considération de; vu
- Căn cứ vào điều 3 của nghị định
en considération de l'article 3 de l'arrêté; vu l'article 3 de l'arrêté
- raison; fondement
- Nhận xét đó có căn cứ
cette observation a ses raisons
- Lời phê bình không có căn cứ
critique sans fondement
- base
- Căn cứ quân sự
base militaire