Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
căn cứ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se baser sur; se fonder sur; tabler sur
    • Anh căn cứ vào đâu mà khẳng định như thế
      sur quoi vous basez-vous pour affirmer cela?
    • Căn cứ vào một số hiện tượng
      se fonder sur un certain nombre de phénomènes
    • Căn cứ vào một sự kiện
      tabler sur un événement
  • en considération de; vu
    • Căn cứ vào điều 3 của nghị định
      en considération de l'article 3 de l'arrêté; vu l'article 3 de l'arrêté
  • raison; fondement
    • Nhận xét đó có căn cứ
      cette observation a ses raisons
    • Lời phê bình không có căn cứ
      critique sans fondement
  • base
    • Căn cứ quân sự
      base militaire
Related search result for "căn cứ"
Comments and discussion on the word "căn cứ"