French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- căn hộ
- Il y a deux appartements par étage dans cet immeuble
nhà này mỗi tầng có hai căn hộ
- Appartement à louer
căn hộ cho thuê
- Être propriétaire de son appartement
làm chủ căn hộ của mình