Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
căn cơ
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. dt. Nền tảng, cơ sở vững chắc: Nhà ấy làm ăn có căn cơ. II. tt. Biết lo toan, chắt chiu để gây dựng vốn, tạo tiền đề làm ăn vững chắc: làm ăn căn cơ một con người căn cơ tính nết căn cơ.
Related search result for
"căn cơ"
Words pronounced/spelled similarly to
"căn cơ"
:
can chi
Can chi
Cán Cầu
Căn Co
căn cơ
căn cứ
cằn cỗi
cắn câu
cắn cỏ
cần cù
more...
Words contain
"căn cơ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
căn cứ
căn
căn cơ
căn bản
căn tính
căn dặn
căn nguyên
Võ Duy Dương
căn cước
Bãi Bùng
more...
Comments and discussion on the word
"căn cơ"