Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
căn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. 1. Nhà nhỏ lắm: Hội nghị diễn ra tại một căn lán nhỏ (VNgGiáp) 2. Gian nhà: Ngôi nhà chỉ có hai căn.
2 dt. (toán) Số mà lũy thừa bậc n bằng số đã cho: 4 là căn bậc 2 cửa 16, 2 là căn bậc 3 của 8.
Related search result for
"căn"
Words pronounced/spelled similarly to
"căn"
:
can
càn
cản
cán
cạn
căn
cắn
cặn
cân
cần
more...
Words contain
"căn"
:
căn
căn bản
căn cứ
Căn Co
căn cơ
căn cước
căn dặn
căn nguyên
căn tính
căn vặn
more...
Words contain
"căn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
căn cứ
căn
căn cơ
căn bản
căn tính
căn dặn
căn nguyên
Võ Duy Dương
căn cước
Bãi Bùng
more...
Comments and discussion on the word
"căn"