Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cùng tận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt, trgt. (H. cùng: cuối; tận: hết) Đến mức cuối: Đuổi con thỏ đến cùng tận.
Related search result for "cùng tận"
Comments and discussion on the word "cùng tận"